|
Trân trọng gửi tới Quý khách tóm tắt báo cáo hoạt động của Quỹ Cổ phiếu Techcom Top 30 (TCEF), Quỹ Trái phiếu Techcom (TCBF) và Quỹ Trái phiếu Linh hoạt Techcom (TCFF – FlexiCA$H) kỳ giao dịch 16/07/2021 như sau:
Tải ứng dụng TCInvest tại đây để xem giá của các Quỹ đầu tư hàng ngày
Quỹ Cổ phiếu Techcom Top 30 TCEF |
|
Kỳ giao dịch |
16/07/2021 |
1 Tháng |
3 Tháng |
6 Tháng |
9+ Tháng |
1+ Năm |
2 Năm |
5 Năm |
NAV/CCQ |
18,555.33 |
19,233.16 |
17,343.46 |
16,376.78 |
13,128.17 |
11,933.15 |
12,898.92 |
11,067.49 |
% tăng trưởng |
|
-3.52% |
6.99% |
13.30% |
41.34% |
55.49% |
43.85% |
67.66% |
Phí mua lại |
1.00% |
1.00% |
0.75% |
0.50% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
|
Thuế TNCN |
0.10% |
0.10% |
0.10% |
0.10% |
0.10% |
0.10% |
0.10% |
|
Lợi nhuận cho KHCN |
-4.59% |
5.81% |
12.34% |
40.49% |
55.34% |
43.71% |
67.49% |
|
Lợi nhuận cho KHDN |
-4.49% |
5.92% |
12.45% |
40.63% |
55.49% |
43.85% |
67.66% |
Từ tháng 11/2020, Quỹ Cổ phiếu Techcom Top 30 (TCEF) đầu tư vào top 30 doanh nghiệp hàng đầu trên sàn giao dịch chứng khoán Việt Nam, với lợi nhuận dài hạn được kỳ vọng ở mức 12.00%/năm (lãi suất kép bình quân năm giai đoạn 2016-2020). Quỹ có mức độ rủi ro Cao vì kết quả lợi nhuận của Quỹ biến động lên xuống hàng năm phụ thuộc nhiều vào biến động của thị trường chứng khoán, nền kinh tế Việt Nam và thế giới.
Quỹ có thu phí bán lại từ 0.5%-1% nếu đầu tư dưới 1 năm nên phù hợp với những khoản đầu tư dài hạn. Có thể mua và bán lại hàng ngày với mức đầu tư tối thiểu là 10.000 đồng.
Xem thêm chi tiết về Quỹ Cổ phiếu Techcom Top 30 tại đây.
Biểu đồ tăng trưởng Giá trị tài sản ròng trên một đơn vị chứng chỉ quỹ (NAV/CCQ)
|
|
Xem thêm thông tin báo cáo tài chính mới nhất của Quỹ Cổ phiếu Techcom Top 30 tại đây
Các từ viết tắt:
NAV/CCQ: Giá trị tài sản ròng của 1 đơn vị chứng chỉ quỹ
Xem báo cáo 1-Click của trên 1000 doanh nghiệp niêm yết tại đây |
Quỹ Trái phiếu Techcom TCBF |
|
Kỳ giao dịch |
16/07/2021 |
1 Tháng |
2 Tháng |
3 Tháng |
6 Tháng |
9+ Tháng |
1+ Năm |
2 Năm |
3 Năm |
NAV/CCQ |
15,183.92 |
15,078.35 |
15,025.59 |
14,898.01 |
14,705.01 |
14,447.73 |
14,241.04 |
13,232.02 |
12,238.84 |
% tăng trưởng (không quy năm) |
0.70% |
1.05% |
1.92% |
3.26% |
5.10% |
6.62% |
14.75% |
24.06% |
|
% tăng trưởng (có quy năm) |
8.52% |
6.10% |
7.70% |
6.53% |
6.79% |
6.60% |
7.37% |
8.01% |
|
Phí mua lại |
1.00% |
1.00% |
1.00% |
0.75% |
0.50% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
|
Thuế TNCN |
0.10% |
0.10% |
0.10% |
0.10% |
0.10% |
0.10% |
0.10% |
0.10% |
|
Lợi nhuận quy năm cho KHCN * |
-0.41% |
-0.34% |
3.20% |
|
|